Có 2 kết quả:
討教 tǎo jiào ㄊㄠˇ ㄐㄧㄠˋ • 讨教 tǎo jiào ㄊㄠˇ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult
(2) to ask for advice
(2) to ask for advice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult
(2) to ask for advice
(2) to ask for advice
Bình luận 0